sổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổ+ noun
- vertical stroke register, book
+ verb
- to cross, to cross out to escape to undo, to spilt to be overgrown
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ"
Lượt xem: 426