--

lai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai

+ noun  

  • varmishtree; candleberry. hemline; turn up

+ adj  

  • of mixed blood; cross-bred
    • bò lai
      a cross-bred cow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lai"
Lượt xem: 895