cross-talk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-talk
Phát âm : /'krɔstɔ:k/
+ danh từ
- sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ
- câu trả lời dí dỏm
- tiếng xen vào (dây nói...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-talk"
- Những từ có chứa "cross-talk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn đả thông bàn ra hội đàm sổ huyên thiên chuyện dấu thánh giá chằng chéo more...
Lượt xem: 518