--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crossbencher
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crossbencher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crossbencher
+ Noun
thành viên của phái trung lập
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
crossbencher
:
thành viên của phái trung lập
+
dennis gabor
:
nhà vật lý học người Anh, sinh ở hungari, được biết đền với phép chụp ảnh giao thoa la de (1900-1979)
+
rural
:
(thuộc) nông thôn, thôn dãrural constituency khu bầu cử miền nông thônto live in rural seclusion sống biệt lập ở miền quê
+
acorn
:
(thực vật học) quả đầu
+
amazon
:
sông A-ma-zôn (Nam-Mỹ)