crosstie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crosstie+ Noun
- thanh giằng ngang (đóng tàu)
- thanh nối ngang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tie railroad tie sleeper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crosstie"
Lượt xem: 441