--

crossed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crossed

+ Adjective

  • (một tờ séc) được đánh dấu gạch chéo để được chuyển khoản
  • được xếp hình chữ thập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crossed"
Lượt xem: 422