crow-quill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crow-quill
Phát âm : /'kroukwil/
+ danh từ
- ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crow-quill"
- Những từ có chứa "crow-quill" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ô thước chim seo quạ khoang đường chim bay chòong quạ khàn ác
Lượt xem: 259