--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crown land
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crown land
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crown land
+ Noun
vùng đất thuộc vua chúa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crown land"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crown land"
:
corn-land
crown land
Những từ có chứa
"crown land"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đất cát
đông cung
bỏ hoang
điền
bãi chăn thả
quê hương
ruộng đất
đất khách
khẩn
sa cơ
more...
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
crown land
:
vùng đất thuộc vua chúa