--

crusader

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crusader

Phát âm : /kru:'seidə/

+ nội động từ

  • (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập
  • tham gia cuộc vận động lớn

+ danh từ

  • (sử học) quân chữ thập
  • người tham gia một cuộc vận động lớn
Từ liên quan
Lượt xem: 969