--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crushed leather
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crushed leather
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crushed leather
+ Noun
phần da được ép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crushed leather"
Những từ có chứa
"crushed leather"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bẹp
be bét
muối vừng
khổ tâm
vụn
rữa nát
nát
ngọ ngoạy
da thuộc
giả da
more...
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
crushed leather
:
phần da được ép