--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nát
+ adj
crushed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nát"
:
nát
nạt
nét
nẹt
nết
nhát
nhạt
nhắt
nhặt
nhất
more...
Những từ có chứa
"nát"
:
đổ nát
dí nát
dốt nát
dột nát
mục nát
nát
nát óc
nát bàn
nát bét
nát gan
more...
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
nát
:
crushed
+
cảnh tượng
:
Sightcảnh tượng đất nước ngày càng đổi mớithe ever changing sight of the country
+
come-at-able
:
có thể vào được