cry-baby
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cry-baby
Phát âm : /'krai,beibi/
+ danh từ
- đứa trẻ hay vòi
- người hay kêu ca phàn nàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cry-baby"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cry-baby":
cry-baby crabby - Những từ có chứa "cry-baby":
cry-baby cry-baby tree - Những từ có chứa "cry-baby" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hỏn bụ bẫm cai sữa hóng chuyện nhà trẻ cân trẻ em khát sữa hài đồng chạm cữ con đỏ more...
Lượt xem: 616