crabby
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crabby+ Adjective
- cáu gắt, gắt gỏng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crabbed cross fussy grouchy grumpy bad-tempered ill-tempered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crabby"
Lượt xem: 667