--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cryonic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cryonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryonic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới sự đông lạnh xác (người hay động vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryonic"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cryonic"
:
chromic
chronic
crying
Cronus
cryonic
cryonics
cryonics
chorionic
Những từ có chứa
"cryonic"
:
cryonic
cryonics
cryonics
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
cryonic
:
thuộc, liên quan tới sự đông lạnh xác (người hay động vật)