chronic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chronic
Phát âm : /'krɔnik/
+ tính từ
- (y học) mạn, kinh niên
- a chronic disease
bệnh mạn
- a chronic disease
- ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen
- chronic doubts
những mối nghi ngờ đã ăn sâu
- to be getting chronic
trở thành thói quen
- chronic doubts
- thường xuyên, lắp đi lắp lại
- (thông tục) rất khó chịu, rất xấu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inveterate continuing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chronic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chronic":
ceramic chromic chronic cornice coronach Cronus cryonic cryonics cryonics chorionic - Những từ có chứa "chronic":
allochronic anachronic chronic chronicaliy chronicity chronicle chronicler diachronic diachronic linguistics diachronical more... - Những từ có chứa "chronic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kinh niên cố hữu
Lượt xem: 666