--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cryptanalyst
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cryptanalyst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptanalyst
+ Noun
Người giải các mật mã
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cryptographer
cryptologist
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
cryptanalyst
:
Người giải các mật mã
+
implicated
:
bị vướng vào, bị làm liên can vào, bị dính líu vàoHe named three officials implicated in the plot.Ông ta đã nêu tên ba quan chức dính líu tới âm mưu này.