implicated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implicated+ Adjective
- bị vướng vào, bị làm liên can vào, bị dính líu vào
- He named three officials implicated in the plot.
Ông ta đã nêu tên ba quan chức dính líu tới âm mưu này.
- He named three officials implicated in the plot.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "implicated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "implicated":
implicate implicit implicated - Những từ có chứa "implicated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
can dự hay ho
Lượt xem: 570