cryptography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptography
Phát âm : /krip'tɔgrəfi/
+ danh từ
- mật mã
- cách viết mật mã
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coding secret writing steganography cryptanalysis cryptanalytics cryptology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryptography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cryptography":
cryptograph cryptography
Lượt xem: 286