crystallize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crystallize
Phát âm : /'kristəlaiz/ Cách viết khác : (crystallise) /'kristəlaiz/
+ động từ
- kết tinh
- bọc đường kính, rắc đường kính
- crystallized fruit
quả rắc đường kính
- crystallized fruit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crystalize crystalise effloresce crystallise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crystallize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crystallize":
crystallise crystallize - Những từ có chứa "crystallize":
crystallize crystallized fruit crystallized ginger - Những từ có chứa "crystallize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung đúc kết tinh
Lượt xem: 488