crystallise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crystallise
Phát âm : /'kristəlaiz/ Cách viết khác : (crystallise) /'kristəlaiz/
+ động từ
- kết tinh
- bọc đường kính, rắc đường kính
- crystallized fruit
quả rắc đường kính
- crystallized fruit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crystallize crystalise crystalize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crystallise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crystallise":
crystallise crystallize - Những từ có chứa "crystallise":
crystallise crystallised
Lượt xem: 351