--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cubbyhole
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cubbyhole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubbyhole
+ Noun
phòng tách biệt nhỏ, gian nhỏ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cubby
snuggery
snug
pigeonhole
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
cubbyhole
:
phòng tách biệt nhỏ, gian nhỏ