cubic centimeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubic centimeter+ Noun
- Centimét khối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
milliliter millilitre mil ml cubic centimetre cc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubic centimeter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cubic centimeter":
cubic centimetre cubic centimeter - Những từ có chứa "cubic centimeter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phân khối
Lượt xem: 686