cc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cc+ Adjective
- nhiều hơn 190 mười đơn vị (200)
- đơn vị tính thể tích tương đương với một phần một nghìn của một lít (centimet khối)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
two hundred 200 milliliter millilitre mil ml cubic centimeter cubic centimetre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cc":
c c cacao cache cack caeca cage cagy cake case more... - Những từ có chứa "cc":
accede accelerando accelerate accelerating acceleration accelerative accelerator acceleratory accent accented more...
Lượt xem: 371