mil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mil
Phát âm : /mil/
+ danh từ
- nghìn
- per mil
phần nghìn
- per mil
- (viết tắt) của mililitre
- Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
milliliter millilitre ml cubic centimeter cubic centimetre cc mile Swedish mile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mil":
mail mainly malay male manila manly maul meal mealy menial more... - Những từ có chứa "mil":
antimilitarism antimilitarist armillary assimilability assimilable assimilate assimilating assimilation assimilative assimilator more...
Lượt xem: 887