cubic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubic
Phát âm : /'kju:bik/
+ tính từ+ Cách viết khác : (cubical)
- có hình khối, có hình lập phương
- (toán học) bậc ba
- cubic equation
phương trình bậc ba
- cubic equation
+ danh từ
- (toán học) đường bậc ba, đường cubic
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
linear one-dimensional planar two-dimensional
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cubic":
civic cubage cubbish cubic - Những từ có chứa "cubic":
cubic cubic centimeter cubic centimetre cubic content unit cubic decimeter cubic decimetre cubic foot cubic inch cubic kilometer cubic kilometre more...
Lượt xem: 907