linear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linear
Phát âm : /'liniə/
+ tính từ
- (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch
- dài, hẹp và đều nét (như một đường kẻ)
- (toán học) tuyến
- linear equation
phương trình tuyến
- linear algebra
đại số tuyến
- linear equation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
running(a) elongate analogue analog one-dimensional additive - Từ trái nghĩa:
digital planar two-dimensional cubic three-dimensional nonlinear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linear"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "linear":
laminar laniary limmer limner linear liner loner lunar - Những từ có chứa "linear":
bilinear collinear curvilinear curvilinear correlation curvilinear regression interlinear linear rectilinear rectilinearity
Lượt xem: 553