cubiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubiform
Phát âm : /'kju:bifɔ:m/
+ tính từ
- có hình khối, có hình lập phương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cubelike cube-shaped cubical cuboid cuboidal
Lượt xem: 284