cuboid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuboid
Phát âm : /'kju:bɔid/
+ tính từ
- tựa hình khối
+ danh từ
- (toán học) Cuboit
- (giải phẫu) xương hộp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cubelike cube-shaped cubical cubiform cuboidal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuboid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cuboid":
cubit cuboid cupid cuspid - Những từ có chứa "cuboid":
cuboid cuboid bone cuboidal cell cuboidal epithelial cell
Lượt xem: 702