cubital
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubital
Phát âm : /'kju:bitl/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) xương trụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubital"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cubital":
capital cubital cuspidal - Những từ có chứa "cubital":
antecubital cubital cubital joint cubital nerve
Lượt xem: 334