--

capital

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capital

Phát âm : /'kæpitl/

+ danh từ

  • thủ đô, thủ phủ
  • chữ viết hoa
    • to write one's name in capital
      viết tên bằng chữ hoa
  • tiền vốn, tư bản
    • floating (working) capital
      vốn luân chuyển
    • fixed capital
      tư bản bất biến
  • (kiến trúc) đầu cột
  • to make capital out of
    • kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng

+ tính từ

  • quan hệ đến sinh mạng; tử hình
    • capital offence
      tội tử hình
  • chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết
    • capital city
      thủ đô
  • chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn
    • of capital inmportance
      có tầm quan trọng lớn
    • capital letter
      chữ hoa
  • tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay
    • a capital speach
      bài nói rất hay
    • what a capital idea!
      ý kiến mới tuyệt diệu làm sao!
  • vô cùng tai hại
    • a capital error
      một sự lầm lẫn vô cùng tai hại
  • capital constructions
    • xây dựng cơ bản
  • capital goods
    • tư liệu sản xuất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capital"
Lượt xem: 1100