--

cuckoo-pint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuckoo-pint

Phát âm : /'kuku:pint/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây chân bê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuckoo-pint"
  • Những từ có chứa "cuckoo-pint" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đút bát
Lượt xem: 301