cucurbit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cucurbit
Phát âm : /kju:'kə:bit/
+ danh từ
- (thực vật học) loại cây bầu bí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cucurbit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cucurbit":
cucurbit Courbet curb bit cucurbita - Những từ có chứa "cucurbit":
cucurbit cucurbita cucurbita argyrosperma cucurbita foetidissima cucurbita maxima cucurbita maxima turbaniformis cucurbita mixta cucurbita moschata cucurbita pepo cucurbita pepo melopepo more...
Lượt xem: 397