cucurbita
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cucurbita+ Noun
- (thực vật học) họ bầu bí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cucurbita genus Cucurbita
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cucurbita"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cucurbita":
cucurbit cucurbita - Những từ có chứa "cucurbita":
cucurbita cucurbita argyrosperma cucurbita foetidissima cucurbita maxima cucurbita maxima turbaniformis cucurbita mixta cucurbita moschata cucurbita pepo cucurbita pepo melopepo cucurbitaceae more...
Lượt xem: 521