--

cultivate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivate

Phát âm : /'kʌltiveit/

+ ngoại động từ

  • cày cấy, trồng trọt
  • trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)
    • to cultivate the mind
      trau dồi trí tuệ
  • chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...)
  • nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)
  • xới (đất) bằng máy xới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivate"
Lượt xem: 864