educate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: educate
Phát âm : /'edju:keit/
+ ngoại động từ
- giáo dục, cho ăn học
- dạy (súc vật...)
- rèn luyện (kỹ năng...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "educate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "educate":
edacity edict educate educt educatee educated - Những từ có chứa "educate":
educate educated educatee re-educate self-educated uneducated well-educated - Những từ có chứa "educate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉnh huấn cải tạo dưỡng dục nảy sinh dạy giáo con em chầm chập
Lượt xem: 608