cultured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultured
Phát âm : /'kʌltʃə/
+ tính từ
- có học thức
- có giáo dục, có văn hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
civilized civilised cultivated genteel polite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultured"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cultured":
cultured culturati cluttered - Những từ có chứa "cultured":
cultured uncultured
Lượt xem: 416