genteel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genteel
Phát âm : /dʤen'ti:l/
+ tính từ quồn quý phái, thượng lưu
- lễ độ, nhã nhặn
- lịch sự, đúng mốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
civilized civilised cultivated cultured polite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genteel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "genteel":
genital genteel gentile gentle gently - Những từ có chứa "genteel":
genteel genteelism shabby-genteel ungenteel
Lượt xem: 459