--

cumulative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cumulative

Phát âm : /'kju:mjulətiv/

+ tính từ

  • luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên
    • cumulative evidence
      chứng cớ luỹ tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cumulative"
Lượt xem: 199