--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cunctator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cunctator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cunctator
+ Noun
Người trì hoãn
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
procrastinator
postponer
Lượt xem: 104
Từ vừa tra
+
cunctator
:
Người trì hoãn