procrastinator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procrastinator
Phát âm : /procrastinator/
+ danh từ
- người trì hoãn; người hay chần chừ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "procrastinator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "procrastinator":
procrastinator procrastinatory - Những từ có chứa "procrastinator":
procrastinator procrastinatory
Lượt xem: 165