--

cupreous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupreous

Phát âm : /'kju:priəs/

+ tính từ

  • có đồng, chứa đồng
  • (thuộc) đồng, như đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cupreous"
Lượt xem: 268