cupressus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupressus+ Noun
- một loài thuộc họ cây bách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cupressus genus Cupressus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cupressus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cupressus":
cupreous cuprous cypress cupressus - Những từ có chứa "cupressus":
cupressus cupressus abramsiana cupressus arizonica cupressus goveniana cupressus goveniana abramsiana cupressus goveniana pigmaea cupressus guadalupensis cupressus lusitanica cupressus macrocarpa cupressus pigmaea more...
Lượt xem: 459