curled leaf pondweed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curled leaf pondweed+ Noun
- (thực vật học) Rong liễu, Rong đầm lầy, Tồ thảo, Giang thảo nhăn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curly pondweed Potamogeton crispus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curled leaf pondweed"
Lượt xem: 616