--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nem
+ noun
pork hash wrapped in banana leaf
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nem"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nem"
:
nam
nám
nạm
năm
nằm
nắm
nấm
nậm
ne
nè
more...
Những từ có chứa
"nem"
:
bánh đa nem
nem
nem nép
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
nem
:
pork hash wrapped in banana leaf