curling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curling
Phát âm : /'kə:liɳ/
+ danh từ
- (Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết
+ tính từ
- quăn, xoắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "curling":
curliness curling - Những từ có chứa "curling":
curling curling iron curling-irons curling-pins curling-tongs
Lượt xem: 356