--

corrosive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrosive

Phát âm : /kə'rousiv/

+ tính từ

  • gặm mòn, phá huỷ dần

+ danh từ

  • chất gặm mòn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrosive"
Lượt xem: 606