curtained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curtained+ Adjective
- được trang trí, hay được che giấu bằng màn cửa, trướng rủ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
curtainless uncurtained
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curtained"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "curtained":
certainty curtained - Những từ có chứa "curtained":
curtained uncurtained
Lượt xem: 426