--

certainty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: certainty

Phát âm : /'sə:tnti/

+ danh từ

  • điều chắc chắn
    • imperialism will be abolished, that's a certainty
      chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn
  • vật đã nắm trong tay
  • sự tin chắc, sự chắc chắn
  • for a certainty
    • chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • to a certainty
    • nhất định
  • never quit certainty for (hope)
    • chớ nên thả mồi bắt bóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "certainty"
Lượt xem: 588