customer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: customer
Phát âm : /'kʌstəmə/
+ danh từ
- khách hàng
- (thông tục) gã, anh chàng
- queer customer
một gã kỳ quặc
- queer customer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "customer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "customer":
customary customer costumier - Những từ có chứa "customer":
customer customer agent customer's broker customer's man - Những từ có chứa "customer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khách hàng bạn hàng khách mối hàng quen
Lượt xem: 462