cyathea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyathea+ Noun
- (thực vật học) Họ dương xỉ mộc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cyathea genus Cyathea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyathea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cyathea":
cachet château coatee coated cashed cyathea - Những từ có chứa "cyathea":
cyathea cyathea medullaris cyatheaceae
Lượt xem: 197